Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搜劫
Pinyin: sōu jié
Meanings: To rob or plunder after thorough searching (typically has a negative connotation)., Cướp bóc, vơ vét tài sản sau khi tìm kiếm kỹ càng (thường mang sắc thái tiêu cực)., ①搜查抢夺。[例]这伙流寇四处搜劫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 叟, 扌, 力, 去
Chinese meaning: ①搜查抢夺。[例]这伙流寇四处搜劫。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc xã hội, mô tả hành vi xấu xa gây hại cho người khác.
Example: 土匪进村后开始搜劫所有值钱的东西。
Example pinyin: tǔ fěi jìn cūn hòu kāi shǐ sōu jié suǒ yǒu zhí qián de dōng xī 。
Tiếng Việt: Sau khi bọn cướp vào làng, chúng bắt đầu cướp bóc tất cả những thứ có giá trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp bóc, vơ vét tài sản sau khi tìm kiếm kỹ càng (thường mang sắc thái tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To rob or plunder after thorough searching (typically has a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜查抢夺。这伙流寇四处搜劫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!