Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搜剿
Pinyin: sōu jiǎo
Meanings: To search and destroy (usually refers to operations aimed at suppressing rebellious or criminal forces)., Tìm kiếm và tiêu diệt (thường nói về hoạt động dẹp bỏ lực lượng phản loạn hoặc tội phạm)., ①四处搜索,从而消灭(敌人)。[例]搜剿余寇。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 叟, 扌, 刂, 巢
Chinese meaning: ①四处搜索,从而消灭(敌人)。[例]搜剿余寇。
Grammar: Thành ngữ này thường liên quan đến ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc pháp luật, mang nghĩa tích cực khi đề cập tới việc bảo vệ trật tự xã hội.
Example: 政府组织了大规模的行动去搜剿恐怖分子。
Example pinyin: zhèng fǔ zǔ zhī le dà guī mó de xíng dòng qù sōu jiǎo kǒng bù fēn zǐ 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã tổ chức một chiến dịch quy mô lớn để truy quét khủng bố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm và tiêu diệt (thường nói về hoạt động dẹp bỏ lực lượng phản loạn hoặc tội phạm).
Nghĩa phụ
English
To search and destroy (usually refers to operations aimed at suppressing rebellious or criminal forces).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四处搜索,从而消灭(敌人)。搜剿余寇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!