Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搜刮

Pinyin: sōu guā

Meanings: Vơ vét, cướp đoạt tài sản (thường mang nghĩa tiêu cực về việc lấy đi tài sản của người khác một cách tham lam)., To plunder, loot, or extort property (often carries a negative meaning of greedily taking others' belongings)., ①不择手段地掠取(财富)。*②搜括民脂民膏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 叟, 扌, 刂, 舌

Chinese meaning: ①不择手段地掠取(财富)。*②搜括民脂民膏。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ tài sản hoặc vật phẩm bị chiếm đoạt, ví dụ như 搜刮民脂民膏 (vơ vét của cải nhân dân).

Example: 战争期间,敌军到处搜刮百姓的财物。

Example pinyin: zhàn zhēng qī jiān , dí jūn dào chù sōu guā bǎi xìng de cái wù 。

Tiếng Việt: Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã vơ vét tài sản của dân chúng khắp nơi.

搜刮
sōu guā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vơ vét, cướp đoạt tài sản (thường mang nghĩa tiêu cực về việc lấy đi tài sản của người khác một cách tham lam).

To plunder, loot, or extort property (often carries a negative meaning of greedily taking others' belongings).

不择手段地掠取(财富)

搜括民脂民膏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...