Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搔头弄姿
Pinyin: sāo tóu nòng zī
Meanings: Gãi đầu chỉnh dáng, biểu hiện sự làm dáng hoặc cố gắng gây chú ý., Scratching head and adjusting posture; showing off or trying to attract attention., 原指梳妆打扮。[又]形容女子卖弄姿色(含贬义)。[出处]《后汉书·李固传》“固独粉饰貌,搔头弄姿。”[例]我爱他们那既不招蜂引蝶,又不~的朴素本色。——峻青《傲霜篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 蚤, 头, 廾, 王, 女, 次
Chinese meaning: 原指梳妆打扮。[又]形容女子卖弄姿色(含贬义)。[出处]《后汉书·李固传》“固独粉饰貌,搔头弄姿。”[例]我爱他们那既不招蜂引蝶,又不~的朴素本色。——峻青《傲霜篇》。
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả hành vi gây chú ý, thường mang sắc thái hơi tiêu cực.
Example: 她在众人面前搔头弄姿,试图吸引注意。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián sāo tóu nòng zī , shì tú xī yǐn zhù yì 。
Tiếng Việt: Cô ấy làm dáng trước mọi người, cố gắng thu hút sự chú ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gãi đầu chỉnh dáng, biểu hiện sự làm dáng hoặc cố gắng gây chú ý.
Nghĩa phụ
English
Scratching head and adjusting posture; showing off or trying to attract attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指梳妆打扮。[又]形容女子卖弄姿色(含贬义)。[出处]《后汉书·李固传》“固独粉饰貌,搔头弄姿。”[例]我爱他们那既不招蜂引蝶,又不~的朴素本色。——峻青《傲霜篇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế