Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搓
Pinyin: cuō
Meanings: To rub or scrub two surfaces together., Xoa, chà hai bề mặt vào nhau., ①用本义。[据]搓,手搓碎也。——《广韵》。[据]搓,搓挪也。——《康熙字典》。[合]搓手;搓手顿足(形容焦急不耐烦的样子);搓熟的汤团(比喻服服贴贴);搓草绳;搓挪。*②把东西放在手心运转。[例]他一手搓着两个铁球。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 差, 扌
Chinese meaning: ①用本义。[据]搓,手搓碎也。——《广韵》。[据]搓,搓挪也。——《康熙字典》。[合]搓手;搓手顿足(形容焦急不耐烦的样子);搓熟的汤团(比喻服服贴贴);搓草绳;搓挪。*②把东西放在手心运转。[例]他一手搓着两个铁球。
Hán Việt reading: tha
Grammar: Động từ một âm tiết, thường được dùng trong các hành động liên quan đến ma sát giữa hai bề mặt.
Example: 他用手搓了搓脸。
Example pinyin: tā yòng shǒu cuō le cuō liǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay xoa mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa, chà hai bề mặt vào nhau.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tha
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To rub or scrub two surfaces together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。搓,手搓碎也。——《广韵》。搓,搓挪也。——《康熙字典》。搓手;搓手顿足(形容焦急不耐烦的样子);搓熟的汤团(比喻服服贴贴);搓草绳;搓挪
把东西放在手心运转。他一手搓着两个铁球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!