Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搓手顿足
Pinyin: cuō shǒu dùn zú
Meanings: To rub one’s hands and stamp one’s feet; indicates eagerness or excitement., Xoa tay giậm chân, biểu hiện sự nóng lòng hoặc phấn khích., 形容焦急不安的样子。[出处]清·文康《儿女英雄传》第14回“‘你要把老爷的大事误了那可怎么好!’说着急得搓手顿足。”[例]辅成~了半晌,没个理会。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第70回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 差, 扌, 手, 屯, 页, 口, 龰
Chinese meaning: 形容焦急不安的样子。[出处]清·文康《儿女英雄传》第14回“‘你要把老爷的大事误了那可怎么好!’说着急得搓手顿足。”[例]辅成~了半晌,没个理会。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第70回。
Grammar: Tương tự thành ngữ 搓手顿脚, dùng miêu tả trạng thái tâm lý qua hành động cụ thể.
Example: 比赛开始前,他搓手顿足,十分激动。
Example pinyin: bǐ sài kāi shǐ qián , tā cuō shǒu dùn zú , shí fēn jī dòng 。
Tiếng Việt: Trước khi trận đấu bắt đầu, anh ấy xoa tay giậm chân, rất phấn khích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa tay giậm chân, biểu hiện sự nóng lòng hoặc phấn khích.
Nghĩa phụ
English
To rub one’s hands and stamp one’s feet; indicates eagerness or excitement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容焦急不安的样子。[出处]清·文康《儿女英雄传》第14回“‘你要把老爷的大事误了那可怎么好!’说着急得搓手顿足。”[例]辅成~了半晌,没个理会。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第70回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế