Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搓手顿脚
Pinyin: cuō shǒu dùn jiǎo
Meanings: Xoa tay giậm chân, biểu hiện sự sốt ruột, lo lắng., To rub one’s hands and stamp one’s feet; shows impatience or anxiety., 形容焦急不耐烦的样子。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十四回“县太爷急的搓手顿脚,叫了签稿,请了刑名师爷,大家斟酌,想不出一个法子。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 差, 扌, 手, 屯, 页, 却, 月
Chinese meaning: 形容焦急不耐烦的样子。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十四回“县太爷急的搓手顿脚,叫了签稿,请了刑名师爷,大家斟酌,想不出一个法子。”
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động cụ thể nhằm thể hiện trạng thái tâm lý.
Example: 他在门口搓手顿脚地等待着。
Example pinyin: tā zài mén kǒu cuō shǒu dùn jiǎo dì děng dài zhe 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở cửa xoa tay giậm chân chờ đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa tay giậm chân, biểu hiện sự sốt ruột, lo lắng.
Nghĩa phụ
English
To rub one’s hands and stamp one’s feet; shows impatience or anxiety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容焦急不耐烦的样子。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十四回“县太爷急的搓手顿脚,叫了签稿,请了刑名师爷,大家斟酌,想不出一个法子。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế