Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搏髀
Pinyin: bó bì
Meanings: To slap one's thigh as an expression of strong emotion, usually regret or joy., Vỗ đùi để biểu hiện cảm xúc mãnh liệt, thường là tiếc nuối hoặc vui mừng., ①指在腿上打节拍,以应和歌曲和表示叹息或欢乐。[例]弹筝搏髀。——秦·李斯《谏逐客书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 尃, 扌, 卑, 骨
Chinese meaning: ①指在腿上打节拍,以应和歌曲和表示叹息或欢乐。[例]弹筝搏髀。——秦·李斯《谏逐客书》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động vỗ đùi kèm theo cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 听闻这个消息,他不禁搏髀长叹。
Example pinyin: tīng wén zhè ge xiāo xī , tā bù jīn bó bì cháng tàn 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy không khỏi vỗ đùi thở dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỗ đùi để biểu hiện cảm xúc mãnh liệt, thường là tiếc nuối hoặc vui mừng.
Nghĩa phụ
English
To slap one's thigh as an expression of strong emotion, usually regret or joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在腿上打节拍,以应和歌曲和表示叹息或欢乐。弹筝搏髀。——秦·李斯《谏逐客书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!