Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搏杀
Pinyin: bó shā
Meanings: To kill in battle, defeat an opponent., Giết chết trong khi chiến đấu, hạ gục đối thủ., ①搏斗击杀。[例]奋勇搏杀。*②拼命力争。[例]中盘搏杀,转败为胜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 尃, 扌, 㐅, 朩
Chinese meaning: ①搏斗击杀。[例]奋勇搏杀。*②拼命力争。[例]中盘搏杀,转败为胜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến săn bắn hoặc chiến đấu.
Example: 猎人与猛兽搏杀。
Example pinyin: liè rén yǔ měng shòu bó shā 。
Tiếng Việt: Người thợ săn chiến đấu và giết chết con thú dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết chết trong khi chiến đấu, hạ gục đối thủ.
Nghĩa phụ
English
To kill in battle, defeat an opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搏斗击杀。奋勇搏杀
拼命力争。中盘搏杀,转败为胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!