Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搏战

Pinyin: bó zhàn

Meanings: To fight fiercely, engage in fierce battle., Chiến đấu quyết liệt, giao chiến mạnh mẽ., ①搏斗。[例]拼死搏战。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 尃, 扌, 占, 戈

Chinese meaning: ①搏斗。[例]拼死搏战。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc cạnh tranh khốc liệt.

Example: 两军在边境展开了搏战。

Example pinyin: liǎng jūn zài biān jìng zhǎn kāi le bó zhàn 。

Tiếng Việt: Hai đội quân đã tiến hành một trận chiến ác liệt ở biên giới.

搏战
bó zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu quyết liệt, giao chiến mạnh mẽ.

To fight fiercely, engage in fierce battle.

搏斗。拼死搏战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搏战 (bó zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung