Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搏动

Pinyin: bó dòng

Meanings: To pulsate or beat (often refers to heartbeats or pulse)., Nhịp đập, dao động (thường dùng để chỉ nhịp tim hoặc mạch)., ①同“榷”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 尃, 扌, 云, 力

Chinese meaning: ①同“榷”。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái tự nhiên, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc thơ ca.

Example: 她能感觉到自己的心脏在搏动。

Example pinyin: tā néng gǎn jué dào zì jǐ de xīn zāng zài bó dòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy có thể cảm nhận được nhịp đập của trái tim mình.

搏动
bó dòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhịp đập, dao động (thường dùng để chỉ nhịp tim hoặc mạch).

To pulsate or beat (often refers to heartbeats or pulse).

同“榷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搏动 (bó dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung