Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搏击
Pinyin: bó jī
Meanings: Chiến đấu, đánh nhau (thường dùng trong võ thuật)., To fight or engage in combat (often used in martial arts)., ①动摇。*②不安。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 尃, 扌, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①动摇。*②不安。
Grammar: Động từ mang sắc thái tích cực nếu dùng trong ngữ cảnh thể thao/võ thuật.
Example: 他喜欢练习搏击。
Example pinyin: tā xǐ huan liàn xí bó jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích tập luyện võ thuật đối kháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến đấu, đánh nhau (thường dùng trong võ thuật).
Nghĩa phụ
English
To fight or engage in combat (often used in martial arts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动摇
不安
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!