Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搌布

Pinyin: zhǎn bù

Meanings: A cleaning cloth (used to wipe surfaces)., Khăn lau (dùng để lau chùi bề mặt)., ①同“揿”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 展, 扌, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①同“揿”。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng vệ sinh, thường đi kèm động từ như '擦' (lau).

Example: 用搌布擦干净桌子。

Example pinyin: yòng zhǎn bù cā gān jìng zhuō zi 。

Tiếng Việt: Dùng khăn lau sạch bàn.

搌布
zhǎn bù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn lau (dùng để lau chùi bề mặt).

A cleaning cloth (used to wipe surfaces).

同“揿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搌布 (zhǎn bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung