Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搅海翻江

Pinyin: jiǎo hǎi fān jiāng

Meanings: To cause great turmoil, overturning everything., Gây ra sự hỗn loạn lớn, làm đảo lộn mọi thứ., 搅搅拌;翻翻腾。江海翻腾。比喻声势或力量很大。[出处]元·马致远《荐福碑》第三折“他那里撼岭巴山,搅海翻江,倒树摧崖。”[例]直杀得播土扬尘日光寒,~云变色。——清·钱彩《说岳全传》第七十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 扌, 觉, 每, 氵, 番, 羽, 工

Chinese meaning: 搅搅拌;翻翻腾。江海翻腾。比喻声势或力量很大。[出处]元·马致远《荐福碑》第三折“他那里撼岭巴山,搅海翻江,倒树摧崖。”[例]直杀得播土扬尘日光寒,~云变色。——清·钱彩《说岳全传》第七十七回。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, dùng trong trường hợp có sự thay đổi lớn hoặc hỗn loạn.

Example: 他的出现就像搅海翻江一样。

Example pinyin: tā de chū xiàn jiù xiàng jiǎo hǎi fān jiāng yí yàng 。

Tiếng Việt: Sự xuất hiện của anh ta giống như gây ra một cơn hỗn loạn lớn.

搅海翻江
jiǎo hǎi fān jiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra sự hỗn loạn lớn, làm đảo lộn mọi thứ.

To cause great turmoil, overturning everything.

搅搅拌;翻翻腾。江海翻腾。比喻声势或力量很大。[出处]元·马致远《荐福碑》第三折“他那里撼岭巴山,搅海翻江,倒树摧崖。”[例]直杀得播土扬尘日光寒,~云变色。——清·钱彩《说岳全传》第七十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搅海翻江 (jiǎo hǎi fān jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung