Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搅动
Pinyin: jiǎo dòng
Meanings: Khuấy động một thứ gì đó (thường là chất lỏng)., To stir or agitate something (usually liquid)., ①打破沉静。[例]刚刚搅动神秘黑水域的小船。*②翻动或和弄液体。[例]母牛常常水入池,搅动水底的泥土。*③扰乱。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 觉, 云, 力
Chinese meaning: ①打破沉静。[例]刚刚搅动神秘黑水域的小船。*②翻动或和弄液体。[例]母牛常常水入池,搅动水底的泥土。*③扰乱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật bị khuấy động.
Example: 他用勺子搅动咖啡。
Example pinyin: tā yòng sháo zǐ jiǎo dòng kā fēi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng thìa khuấy cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuấy động một thứ gì đó (thường là chất lỏng).
Nghĩa phụ
English
To stir or agitate something (usually liquid).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打破沉静。刚刚搅动神秘黑水域的小船
翻动或和弄液体。母牛常常水入池,搅动水底的泥土
扰乱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!