Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搁浅

Pinyin: gē qiǎn

Meanings: (Tàu thuyền) mắc cạn; (kế hoạch) bị đình trệ, (For a ship) to run aground; (for a plan) to be shelved., 揽辔掌握马缰绳。指巡行各地监察吏治。[出处]唐·陈子昂《上军国利害事三条·出使》“先自京师,而访豺狼,然后揽辔登车,以清天下。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 阁, 戋, 氵

Chinese meaning: 揽辔掌握马缰绳。指巡行各地监察吏治。[出处]唐·陈子昂《上军国利害事三条·出使》“先自京师,而访豺狼,然后揽辔登车,以清天下。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen (tàu mắc cạn) hoặc nghĩa bóng (kế hoạch bị trì hoãn).

Example: 由于资金不足,项目搁浅了。

Example pinyin: yóu yú zī jīn bù zú , xiàng mù gē qiǎn le 。

Tiếng Việt: Do thiếu vốn, dự án đã bị đình trệ.

搁浅
gē qiǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Tàu thuyền) mắc cạn; (kế hoạch) bị đình trệ

(For a ship) to run aground; (for a plan) to be shelved.

揽辔掌握马缰绳。指巡行各地监察吏治。[出处]唐·陈子昂《上军国利害事三条·出使》“先自京师,而访豺狼,然后揽辔登车,以清天下。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搁浅 (gē qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung