Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搀行夺市
Pinyin: chān xíng duó shì
Meanings: Tham gia vào một lĩnh vực kinh doanh và giành lấy thị phần., To enter a business field and seize market share., 跨行业抢生意。比喻越权夺职。[出处]明·无名氏《大战邳彤》第一折“这先锋合当我做,你怎么来搀行夺市的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 亍, 彳, 大, 寸, 亠, 巾
Chinese meaning: 跨行业抢生意。比喻越权夺职。[出处]明·无名氏《大战邳彤》第一折“这先锋合当我做,你怎么来搀行夺市的。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả hành động cạnh tranh gay gắt trên thương trường để giành thị phần.
Example: 这家公司试图搀行夺市,占领更大的市场份额。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī shì tú chān háng duó shì , zhàn lǐng gèng dà de shì chǎng fèn é 。
Tiếng Việt: Công ty này cố gắng tham gia vào thị trường và chiếm lĩnh thị phần lớn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia vào một lĩnh vực kinh doanh và giành lấy thị phần.
Nghĩa phụ
English
To enter a business field and seize market share.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跨行业抢生意。比喻越权夺职。[出处]明·无名氏《大战邳彤》第一折“这先锋合当我做,你怎么来搀行夺市的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế