Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搀杂

Pinyin: chān zá

Meanings: Trộn lẫn, pha trộn cái này với cái khác., To mix or blend one thing with another., ①夹杂;混杂。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 九, 朩

Chinese meaning: ①夹杂;混杂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động trộn lẫn giữa hai hay nhiều đối tượng khác nhau.

Example: 不要把不同的化学物质搀杂在一起。

Example pinyin: bú yào bǎ bù tóng de huà xué wù zhì chān zá zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Đừng trộn lẫn những chất hóa học khác nhau với nhau.

搀杂
chān zá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trộn lẫn, pha trộn cái này với cái khác.

To mix or blend one thing with another.

夹杂;混杂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搀杂 (chān zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung