Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搀扶

Pinyin: chān fú

Meanings: Dìu đỡ, giúp ai đó đứng dậy hoặc đi lại khi yếu sức., To support or help someone stand up or walk when they are weak., ①牵挽架扶。[例]搀扶不及,一头栽倒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 夫

Chinese meaning: ①牵挽架扶。[例]搀扶不及,一头栽倒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người cần được hỗ trợ. Ví dụ: 搀扶病人 (dìu người bệnh), 搀扶孩子 (dìu trẻ em).

Example: 她搀扶着老人过马路。

Example pinyin: tā chān fú zhe lǎo rén guò mǎ lù 。

Tiếng Việt: Cô ấy dìu cụ già qua đường.

搀扶
chān fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dìu đỡ, giúp ai đó đứng dậy hoặc đi lại khi yếu sức.

To support or help someone stand up or walk when they are weak.

牵挽架扶。搀扶不及,一头栽倒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搀扶 (chān fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung