Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搀和

Pinyin: chān huo

Meanings: Pha trộn, hòa lẫn vào (thường dùng trong nấu ăn hoặc pha chế)., To mix or blend (often used in cooking or concocting)., ①搅拌混杂。[例]水泥和沙子搀和。[例]细粮粗粮搀和着吃。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 口, 禾

Chinese meaning: ①搅拌混杂。[例]水泥和沙子搀和。[例]细粮粗粮搀和着吃。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với các hành động liên quan đến việc trộn đều nguyên liệu.

Example: 他把盐搀和到汤里。

Example pinyin: tā bǎ yán chān huo dào tāng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã pha muối vào trong súp.

搀和
chān huo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pha trộn, hòa lẫn vào (thường dùng trong nấu ăn hoặc pha chế).

To mix or blend (often used in cooking or concocting).

搅拌混杂。水泥和沙子搀和。细粮粗粮搀和着吃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搀和 (chān huo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung