Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搀前落后
Pinyin: chān qián luò hòu
Meanings: Không đồng đều, lúc nhanh lúc chậm., Uneven, sometimes fast and sometimes slow., 抢前落后,不整肃。[出处]《红楼梦》第九九回“贾政便也生气,说‘往常还好,怎么今日不齐集至此?’抬头看那执事,却是搀前落后。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 扌, 䒑, 刖, 洛, 艹, 口
Chinese meaning: 抢前落后,不整肃。[出处]《红楼梦》第九九回“贾政便也生气,说‘往常还好,怎么今日不齐集至此?’抬头看那执事,却是搀前落后。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái không nhất quán trong công việc hoặc học tập.
Example: 他的学习进度搀前落后。
Example pinyin: tā de xué xí jìn dù chān qián luò hòu 。
Tiếng Việt: Tiến độ học tập của anh ấy không đồng đều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đồng đều, lúc nhanh lúc chậm.
Nghĩa phụ
English
Uneven, sometimes fast and sometimes slow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抢前落后,不整肃。[出处]《红楼梦》第九九回“贾政便也生气,说‘往常还好,怎么今日不齐集至此?’抬头看那执事,却是搀前落后。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế