Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揿纽
Pinyin: qìn niǔ
Meanings: Push button., Nút nhấn (như nút bấm trên thiết bị điện tử), 表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。同揽辔澄清”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 钦, 丑, 纟
Chinese meaning: 表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。同揽辔澄清”。
Grammar: Danh từ vật thể, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến thiết bị hoặc công nghệ.
Example: 请按下这个揿纽来启动机器。
Example pinyin: qǐng àn xià zhè ge qìn niǔ lái qǐ dòng jī qì 。
Tiếng Việt: Xin hãy nhấn nút này để khởi động máy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nút nhấn (như nút bấm trên thiết bị điện tử)
Nghĩa phụ
English
Push button.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。同揽辔澄清”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!