Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揽辔登车
Pinyin: lǎn pèi dēng chē
Meanings: Chỉ sự sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm lớn lao để chỉnh đốn tình hình đất nước., Refers to being ready to take on a great responsibility to rectify the situation of the country., 揽辔掌握马缰绳。指巡行各地监察吏治。[出处]唐·陈子昂《上军国利害事三条·出使》“先自京师,而访豺狼,然后揽辔登车,以清天下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 扌, 览, 口, 纟, 车, 癶, 豆
Chinese meaning: 揽辔掌握马缰绳。指巡行各地监察吏治。[出处]唐·陈子昂《上军国利害事三条·出使》“先自京师,而访豺狼,然后揽辔登车,以清天下。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 面对国家危难,他决心揽辔登车。
Example pinyin: miàn duì guó jiā wēi nàn , tā jué xīn lǎn pèi dēng chē 。
Tiếng Việt: Đối mặt với nguy cơ của đất nước, anh ấy quyết tâm gánh vác trọng trách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm lớn lao để chỉnh đốn tình hình đất nước.
Nghĩa phụ
English
Refers to being ready to take on a great responsibility to rectify the situation of the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揽辔掌握马缰绳。指巡行各地监察吏治。[出处]唐·陈子昂《上军国利害事三条·出使》“先自京师,而访豺狼,然后揽辔登车,以清天下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế