Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揽辔中原

Pinyin: lǎn pèi zhōng yuán

Meanings: Chỉ chí lớn muốn dẹp loạn và mang lại hòa bình cho đất nước., Refers to a great ambition to quell chaos and bring peace to the country., 表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。同揽辔澄清”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 扌, 览, 口, 纟, 车, 丨, 厂, 小, 白

Chinese meaning: 表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。同揽辔澄清”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả lý tưởng chính trị hoặc ý chí mạnh mẽ của một người.

Example: 他胸怀揽辔中原之志。

Example pinyin: tā xiōng huái lǎn pèi zhōng yuán zhī zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có hoài bão lớn muốn dẹp loạn và mang lại hòa bình.

揽辔中原
lǎn pèi zhōng yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chí lớn muốn dẹp loạn và mang lại hòa bình cho đất nước.

Refers to a great ambition to quell chaos and bring peace to the country.

表示刷新政治,澄清天下的抱负。也比喻人在负责一件工作之始,即立志要刷新这件工作,把它做好。同揽辔澄清”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揽辔中原 (lǎn pèi zhōng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung