Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揽活

Pinyin: lǎn huó

Meanings: Nhận việc làm (thường là công việc tay chân)., To take on work (usually manual labor)., ①揽取活计。[例]他在外面揽活儿干。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 览, 氵, 舌

Chinese meaning: ①揽取活计。[例]他在外面揽活儿干。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng chỉ loại công việc. Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ khác.

Example: 他在建筑工地揽活干。

Example pinyin: tā zài jiàn zhù gōng dì lǎn huó gān 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận việc làm ở công trường xây dựng.

揽活
lǎn huó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận việc làm (thường là công việc tay chân).

To take on work (usually manual labor).

揽取活计。他在外面揽活儿干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揽活 (lǎn huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung