Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揽权纳贿
Pinyin: lǎn quán nà huì
Meanings: Chuyên quyền và nhận hối lộ., To monopolize power and accept bribes., 揽把持。纳接纳。把持权势,并接受贿赂。[出处]清·无名氏《官场维新记》第六回“到了湖北,方才晓得李统领因为京里有人参他揽权纳贿等事。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 扌, 览, 又, 木, 内, 纟, 有, 贝
Chinese meaning: 揽把持。纳接纳。把持权势,并接受贿赂。[出处]清·无名氏《官场维新记》第六回“到了湖北,方才晓得李统领因为京里有人参他揽权纳贿等事。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh phê phán hành vi tham nhũng.
Example: 他利用职务之便揽权纳贿。
Example pinyin: tā lì yòng zhí wù zhī biàn lǎn quán nà huì 。
Tiếng Việt: Hắn lợi dụng chức vụ để chuyên quyền và nhận hối lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyên quyền và nhận hối lộ.
Nghĩa phụ
English
To monopolize power and accept bribes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揽把持。纳接纳。把持权势,并接受贿赂。[出处]清·无名氏《官场维新记》第六回“到了湖北,方才晓得李统领因为京里有人参他揽权纳贿等事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế