Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuán

Meanings: Giúp đỡ, hỗ trợ / sự giúp đỡ, To assist, to support / assistance, support., ①硬把东西给人或卖给人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 爰

Chinese meaning: ①硬把东西给人或卖给人。

Hán Việt reading: viện

Grammar: Động từ khi chỉ hành động giúp đỡ; danh từ khi chỉ sự hỗ trợ. Trong văn nói hoặc văn bản chính thức đều rất phổ biến, đặc biệt trong các ngữ cảnh cứu trợ như 救援 (cứu trợ).

Example: 他向朋友请求援手。

Example pinyin: tā xiàng péng yǒu qǐng qiú yuán shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ bạn bè giúp đỡ.

yuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ / sự giúp đỡ

viện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To assist, to support / assistance, support.

硬把东西给人或卖给人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

援 (yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung