Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 援建
Pinyin: yuán jiàn
Meanings: Viện trợ xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc các dự án ở nước ngoài., To provide aid for constructing infrastructure or projects in another country., ①帮助建设;支援建设。[例]援建西藏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 爰, 廴, 聿
Chinese meaning: ①帮助建设;支援建设。[例]援建西藏。
Grammar: Động từ liên quan đến hoạt động hỗ trợ xây dựng, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc loại hình công trình.
Example: 中国公司参与了非洲的多个援建工程。
Example pinyin: zhōng guó gōng sī cān yù le fēi zhōu de duō gè yuán jiàn gōng chéng 。
Tiếng Việt: Các công ty Trung Quốc đã tham gia vào nhiều dự án viện trợ xây dựng ở châu Phi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viện trợ xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc các dự án ở nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
To provide aid for constructing infrastructure or projects in another country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助建设;支援建设。援建西藏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!