Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 援助
Pinyin: yuán zhù
Meanings: Assistance, help; to assist someone or something., Sự hỗ trợ, giúp đỡ; giúp đỡ ai đó hoặc điều gì đó., 盗窃箱笼等财物。同揭箧担囊”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 爰, 且, 力
Chinese meaning: 盗窃箱笼等财物。同揭箧担囊”。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (sự hỗ trợ) hoặc động từ (hỗ trợ). Khi làm động từ, thường đi kèm với đối tượng nhận sự hỗ trợ.
Example: 这个国家向灾区提供了大量援助。
Example pinyin: zhè ge guó jiā xiàng zāi qū tí gōng le dà liàng yuán zhù 。
Tiếng Việt: Quốc gia này đã cung cấp rất nhiều sự hỗ trợ cho khu vực bị thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hỗ trợ, giúp đỡ; giúp đỡ ai đó hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Assistance, help; to assist someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盗窃箱笼等财物。同揭箧担囊”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!