Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 援军
Pinyin: yuán jūn
Meanings: Quân đội hỗ trợ, binh lính được cử đến để giúp đỡ trong chiến tranh., Supporting army or troops sent to assist in warfare., ①救兵;增援的部队。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 爰, 冖, 车
Chinese meaning: ①救兵;增援的部队。
Grammar: Tương tự như ‘援兵’, là danh từ, xuất hiện cùng các động từ liên quan đến hành động điều động hoặc hỗ trợ.
Example: 援军及时赶到,扭转了战局。
Example pinyin: yuán jūn jí shí gǎn dào , niǔ zhuǎn le zhàn jú 。
Tiếng Việt: Quân tiếp viện đến kịp thời và đã đảo ngược tình thế trận chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội hỗ trợ, binh lính được cử đến để giúp đỡ trong chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Supporting army or troops sent to assist in warfare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
救兵;增援的部队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!