Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 援兵

Pinyin: yuán bīng

Meanings: Quân tiếp viện, lực lượng hỗ trợ trong chiến đấu., Reinforcements; backup troops sent to support in battle., ①增援的部队。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 爰, 丘, 八

Chinese meaning: ①增援的部队。

Grammar: Là danh từ chỉ một nhóm người, thường đứng sau động từ như ‘派遣’ (phái đi) hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 前方战事吃紧,需要立即派遣援兵。

Example pinyin: qián fāng zhàn shì chī jǐn , xū yào lì jí pài qiǎn yuán bīng 。

Tiếng Việt: Chiến sự phía trước căng thẳng, cần ngay lập tức phái quân tiếp viện.

援兵
yuán bīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân tiếp viện, lực lượng hỗ trợ trong chiến đấu.

Reinforcements; backup troops sent to support in battle.

增援的部队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...