Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揭示
Pinyin: jiē shì
Meanings: Tiết lộ, công bố một sự thật hay quy luật nào đó., To reveal or disclose a truth or law., ①向人指出不易看清的事理。[例]想揭示原子结构的这位物理学家。*②公布;宣布。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 曷, 示
Chinese meaning: ①向人指出不易看清的事理。[例]想揭示原子结构的这位物理学家。*②公布;宣布。
Grammar: Động từ trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh chính thức. Đối tượng bị tiết lộ thường là những thứ quan trọng như quy luật, bí mật lớn.
Example: 科学家揭示了宇宙的奥秘。
Example pinyin: kē xué jiā jiē shì le yǔ zhòu de ào mì 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã tiết lộ những bí ẩn của vũ trụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết lộ, công bố một sự thật hay quy luật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To reveal or disclose a truth or law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向人指出不易看清的事理。想揭示原子结构的这位物理学家
公布;宣布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!