Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揭短

Pinyin: jiē duǎn

Meanings: Vạch trần khuyết điểm, nói ra điểm yếu của ai đó., To expose someone's shortcomings or weaknesses., ①将别人的短处揭露出来,公之于众。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 曷, 矢, 豆

Chinese meaning: ①将别人的短处揭露出来,公之于众。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị vạch trần.

Example: 他总是喜欢在众人面前揭别人的短。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zài zhòng rén miàn qián jiē bié rén de duǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích vạch trần khuyết điểm của người khác trước mặt mọi người.

揭短
jiē duǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch trần khuyết điểm, nói ra điểm yếu của ai đó.

To expose someone's shortcomings or weaknesses.

将别人的短处揭露出来,公之于众

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揭短 (jiē duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung