Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揭榜

Pinyin: jiē bǎng

Meanings: Công bố bảng danh sách, ví dụ danh sách trúng tuyển hoặc đạt giải., To release or post a list, such as winners or passers., ①考试后出榜;发榜。[例]揭下写有招聘或招标等内容的榜,表示应征、应战等。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 曷, 旁, 木

Chinese meaning: ①考试后出榜;发榜。[例]揭下写有招聘或招标等内容的榜,表示应征、应战等。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thi cử hoặc tuyển chọn.

Example: 高考成绩即将揭榜。

Example pinyin: gāo kǎo chéng jì jí jiāng jiē bǎng 。

Tiếng Việt: Kết quả kỳ thi đại học sắp được công bố.

揭榜
jiē bǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố bảng danh sách, ví dụ danh sách trúng tuyển hoặc đạt giải.

To release or post a list, such as winners or passers.

考试后出榜;发榜。揭下写有招聘或招标等内容的榜,表示应征、应战等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揭榜 (jiē bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung