Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揭底

Pinyin: jiē dǐ

Meanings: Vạch trần bản chất thật sự của một vấn đề hay sự việc., To expose the true nature of a problem or situation., ①将别人的底细兜出,使暴露。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 曷, 广, 氐

Chinese meaning: ①将别人的底细兜出,使暴露。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung bị phơi bày.

Example: 记者试图揭底这起丑闻。

Example pinyin: jì zhě shì tú jiē dǐ zhè qǐ chǒu wén 。

Tiếng Việt: Phóng viên cố gắng vạch trần vụ bê bối này.

揭底
jiē dǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạch trần bản chất thật sự của một vấn đề hay sự việc.

To expose the true nature of a problem or situation.

将别人的底细兜出,使暴露

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揭底 (jiē dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung