Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揭幕

Pinyin: jiē mù

Meanings: Khai mạc, mở màn một sự kiện hoặc lễ hội., To inaugurate or open an event or festival., ①在纪念碑等落成典礼上,将事先蒙在其上的红布揭开的一种仪式。*②重大事件的开始。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 曷, 巾, 莫

Chinese meaning: ①在纪念碑等落成典礼上,将事先蒙在其上的红布揭开的一种仪式。*②重大事件的开始。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghi lễ.

Example: 明天将为新雕塑揭幕。

Example pinyin: míng tiān jiāng wèi xīn diāo sù jiē mù 。

Tiếng Việt: Ngày mai sẽ khai mạc tượng đài mới.

揭幕
jiē mù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai mạc, mở màn một sự kiện hoặc lễ hội.

To inaugurate or open an event or festival.

在纪念碑等落成典礼上,将事先蒙在其上的红布揭开的一种仪式

重大事件的开始

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揭幕 (jiē mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung