Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揭帖
Pinyin: jiē tiě
Meanings: Tờ rơi, thông báo công khai., A poster or public notice., ①古时监察部门长官揭发不法官吏的一种文书;也指旧时张帖的启事、文告(多指私人的)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 曷, 占, 巾
Chinese meaning: ①古时监察部门长官揭发不法官吏的一种文书;也指旧时张帖的启事、文告(多指私人的)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ vật cụ thể được dán công khai.
Example: 街道上贴满了揭帖。
Example pinyin: jiē dào shàng tiē mǎn le jiē tiē 。
Tiếng Việt: Trên đường phố đầy những tờ thông báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ rơi, thông báo công khai.
Nghĩa phụ
English
A poster or public notice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时监察部门长官揭发不法官吏的一种文书;也指旧时张帖的启事、文告(多指私人的)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!