Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揭不开锅
Pinyin: jiē bù kāi guō
Meanings: Không đủ ăn, túng thiếu đến nỗi không nấu nổi bữa cơm., Too impoverished to afford food, unable to cook a meal., ①指没有粮食或没有伙食钱。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 曷, 一, 廾, 呙, 钅
Chinese meaning: ①指没有粮食或没有伙食钱。
Grammar: Thành ngữ, thường miêu tả tình trạng khó khăn về tài chính hoặc nguồn thức ăn.
Example: 那家人穷得揭不开锅。
Example pinyin: nà jiā rén qióng dé jiē bù kāi guō 。
Tiếng Việt: Gia đình đó nghèo đến mức không có gì để nấu ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ ăn, túng thiếu đến nỗi không nấu nổi bữa cơm.
Nghĩa phụ
English
Too impoverished to afford food, unable to cook a meal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有粮食或没有伙食钱
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế