Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: To poke or stab into (rare, mainly in classical texts)., Chọc, đâm vào (hiếm gặp, chủ yếu trong văn học cổ)., ①(搪揬)古同“唐突”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(搪揬)古同“唐突”。

Hán Việt reading: đột

Grammar: Động từ một âm tiết, rất hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他用笔揬破了纸。

Example pinyin: tā yòng bǐ tú pò le zhǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng bút chọc thủng tờ giấy.

zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọc, đâm vào (hiếm gặp, chủ yếu trong văn học cổ).

đột

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To poke or stab into (rare, mainly in classical texts).

(搪揬)古同“唐突”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揬 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung