Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiū

Meanings: To pluck or pull out (rare, often found in classical literature)., Nhổ, vặt, rút ra (ít phổ biến, thường gặp trong văn học cổ)., ①用本义。收聚。[例]佺揪聚军中币万余匹,悉袍、带并与之。——《新唐书》。*②抓;扯住。[例]郑屠右手拿刀,左手便来要揪鲁达。——《水浒传》。[合]揪捽(抓住;扭住);揪扯(揪抓拉扯);揪撇(抛到一边);揪采(瞅睬。看顾;理睬;扭拉);揪痧(民间治疗某些疾病的一些方法。通常用手指揪颈部、咽喉部、额部,使局部皮肤充血)。*③抽打。[例]拨县里捉得去办,办理拐逃,揪二百藤条,收仔长监。——清·韩邦庆《海上花列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①用本义。收聚。[例]佺揪聚军中币万余匹,悉袍、带并与之。——《新唐书》。*②抓;扯住。[例]郑屠右手拿刀,左手便来要揪鲁达。——《水浒传》。[合]揪捽(抓住;扭住);揪扯(揪抓拉扯);揪撇(抛到一边);揪采(瞅睬。看顾;理睬;扭拉);揪痧(民间治疗某些疾病的一些方法。通常用手指揪颈部、咽喉部、额部,使局部皮肤充血)。*③抽打。[例]拨县里捉得去办,办理拐逃,揪二百藤条,收仔长监。——清·韩邦庆《海上花列传》。

Hán Việt reading: thu

Grammar: Động từ một âm tiết, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 秋风萧瑟,落叶揫。

Example pinyin: qiū fēng xiāo sè , luò yè jiū 。

Tiếng Việt: Gió thu lạnh lẽo, lá rụng bị vặt ra.

jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhổ, vặt, rút ra (ít phổ biến, thường gặp trong văn học cổ).

thu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pluck or pull out (rare, often found in classical literature).

用本义。收聚。佺揪聚军中币万余匹,悉袍、带并与之。——《新唐书》

抓;扯住。郑屠右手拿刀,左手便来要揪鲁达。——《水浒传》。揪捽(抓住;扭住);揪扯(揪抓拉扯);揪撇(抛到一边);揪采(瞅睬。看顾;理睬;扭拉);揪痧(民间治疗某些疾病的一些方法。通常用手指揪颈部、咽喉部、额部,使局部皮肤充血)

抽打。拨县里捉得去办,办理拐逃,揪二百藤条,收仔长监。——清·韩邦庆《海上花列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揫 (jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung