Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揪斗

Pinyin: jiū dòu

Meanings: Phê phán, đấu tố ai đó gay gắt (trong các cuộc đấu tranh chính trị)., To criticize or denounce harshly (in political struggles)., ①指把人抓住并进行批判斗争。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 秋, 斗

Chinese meaning: ①指把人抓住并进行批判斗争。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị đặc thù.

Example: 文革期间很多人被揪斗。

Example pinyin: wén gé qī jiān hěn duō rén bèi jiū dòu 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa, nhiều người đã bị phê phán gay gắt.

揪斗
jiū dòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê phán, đấu tố ai đó gay gắt (trong các cuộc đấu tranh chính trị).

To criticize or denounce harshly (in political struggles).

指把人抓住并进行批判斗争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揪斗 (jiū dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung