Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揪揪

Pinyin: jiū jiū

Meanings: Nhổ, lôi kéo mạnh mẽ (thường dùng khi nhổ cỏ hoặc lôi thứ gì đó)., To pluck, to pull forcefully (often used when pulling weeds or dragging something)., ①[方言](物体)绉缩,不舒展。[例]衣服揪揪着,真难看。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 秋

Chinese meaning: ①[方言](物体)绉缩,不舒展。[例]衣服揪揪着,真难看。

Grammar: Động từ lặp lại hai âm tiết, nhấn mạnh hành động liên tục và mạnh mẽ.

Example: 他在田里揪揪杂草。

Example pinyin: tā zài tián lǐ jiū jiū zá cǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang nhổ cỏ dại trong ruộng.

揪揪
jiū jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhổ, lôi kéo mạnh mẽ (thường dùng khi nhổ cỏ hoặc lôi thứ gì đó).

To pluck, to pull forcefully (often used when pulling weeds or dragging something).

[方言](物体)绉缩,不舒展。衣服揪揪着,真难看

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...