Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揪心扒肝
Pinyin: jiū xīn bā gān
Meanings: Extremely distressed, aching to the core, indicating deep anguish., Rất đau khổ, day dứt đến tận gan ruột, biểu thị sự đau đớn tột cùng., ①极度焦虑,异常担忧,相当于“提心吊胆”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 秋, 心, 八, 干, 月
Chinese meaning: ①极度焦虑,异常担忧,相当于“提心吊胆”。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng như cụm trạng ngữ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 她为了孩子的病揪心扒肝。
Example pinyin: tā wèi le hái zi de bìng jiū xīn bā gān 。
Tiếng Việt: Bà ấy vì bệnh của con mà đau lòng tận gan ruột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đau khổ, day dứt đến tận gan ruột, biểu thị sự đau đớn tột cùng.
Nghĩa phụ
English
Extremely distressed, aching to the core, indicating deep anguish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极度焦虑,异常担忧,相当于“提心吊胆”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế