Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揪出
Pinyin: jiū chū
Meanings: To drag out, to expose and deal with someone's mistakes., Kéo ra, lôi ra; chỉ sự phát hiện và xử lý lỗi lầm của ai đó., ①揭发出。*②捉拿出来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 秋, 凵, 屮
Chinese meaning: ①揭发出。*②捉拿出来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị kéo/lôi ra phía sau.
Example: 警察把小偷从人群中揪出。
Example pinyin: jǐng chá bǎ xiǎo tōu cóng rén qún zhōng jiū chū 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã kéo tên trộm ra khỏi đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo ra, lôi ra; chỉ sự phát hiện và xử lý lỗi lầm của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To drag out, to expose and deal with someone's mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揭发出
捉拿出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!