Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揩油

Pinyin: kāi yóu

Meanings: Chiếm tiện nghi, lợi dụng một cách không chính đáng., To take advantage of something unfairly., ①比喻占别人或公家的便宜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 皆, 氵, 由

Chinese meaning: ①比喻占别人或公家的便宜。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực. Thường mô tả hành động xấu.

Example: 他总是在工作中揩油。

Example pinyin: tā zǒng shì zài gōng zuò zhōng kāi yóu 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm cách chiếm tiện nghi trong công việc.

揩油
kāi yóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm tiện nghi, lợi dụng một cách không chính đáng.

To take advantage of something unfairly.

比喻占别人或公家的便宜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...