Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揣摩

Pinyin: chuǎi mó

Meanings: Suy nghĩ kỹ càng, tìm hiểu sâu sắc, To ponder deeply, to study carefully, ①悉心探求。[例]我始终揣摩不透他的意思。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 扌, 耑, 手, 麻

Chinese meaning: ①悉心探求。[例]我始终揣摩不透他的意思。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh quá trình suy nghĩ hoặc nghiên cứu.

Example: 他花了很多时间揣摩这幅画的意义。

Example pinyin: tā huā le hěn duō shí jiān chuāi mó zhè fú huà de yì yì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dành nhiều thời gian suy nghĩ kỹ càng về ý nghĩa của bức tranh này.

揣摩
chuǎi mó
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ kỹ càng, tìm hiểu sâu sắc

To ponder deeply, to study carefully

悉心探求。我始终揣摩不透他的意思

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揣摩 (chuǎi mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung