Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揣奸把猾
Pinyin: chuǎi jiān bǎ huá
Meanings: Giấu giếm sự gian xảo (ý chỉ người âm thầm bày mưu tính kế xấu xa), Concealing cunningness (refers to someone secretly plotting evil schemes), 揣藏。奸奸诈,狡诈,虚伪。心藏奸诈,行为狡猾。[出处]元·无名氏《十样锦》第二折“因某生前揣奸把猾,死后永做饿鬼。”
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 扌, 耑, 女, 干, 巴, 犭, 骨
Chinese meaning: 揣藏。奸奸诈,狡诈,虚伪。心藏奸诈,行为狡猾。[出处]元·无名氏《十样锦》第二折“因某生前揣奸把猾,死后永做饿鬼。”
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để mô tả tính cách tiêu cực.
Example: 这个人表面老实,其实揣奸把猾。
Example pinyin: zhè ge rén biǎo miàn lǎo shí , qí shí chuāi jiān bǎ huá 。
Tiếng Việt: Người này bề ngoài trông hiền lành nhưng thực ra rất gian xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu giếm sự gian xảo (ý chỉ người âm thầm bày mưu tính kế xấu xa)
Nghĩa phụ
English
Concealing cunningness (refers to someone secretly plotting evil schemes)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揣藏。奸奸诈,狡诈,虚伪。心藏奸诈,行为狡猾。[出处]元·无名氏《十样锦》第二折“因某生前揣奸把猾,死后永做饿鬼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế