Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 握粟出卜

Pinyin: wò sù chū bǔ

Meanings: Holding grains of rice to predict fate. Refers to a method of divination or fortune-telling., Cầm nắm gạo để đoán vận mệnh. Ý nói một phương pháp xem bói hoặc dự đoán tương lai., 后用以指祈求神明护佑,去凶赐吉。[出处]《诗·小雅·小宛》“握粟出卜,是何能谷。”郑玄笺但持粟行卜,求其胜负。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 屋, 扌, 米, 覀, 凵, 屮, 卜

Chinese meaning: 后用以指祈求神明护佑,去凶赐吉。[出处]《诗·小雅·小宛》“握粟出卜,是何能谷。”郑玄笺但持粟行卜,求其胜负。”

Grammar: Thành ngữ này gắn liền với văn hóa dân gian và tín ngưỡng.

Example: 村里的老人常用握粟出卜来占卜吉凶。

Example pinyin: cūn lǐ de lǎo rén cháng yòng wò sù chū bǔ lái zhān bǔ jí xiōng 。

Tiếng Việt: Người già trong làng thường dùng cách cầm nắm gạo để dự đoán may rủi.

握粟出卜
wò sù chū bǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm nắm gạo để đoán vận mệnh. Ý nói một phương pháp xem bói hoặc dự đoán tương lai.

Holding grains of rice to predict fate. Refers to a method of divination or fortune-telling.

后用以指祈求神明护佑,去凶赐吉。[出处]《诗·小雅·小宛》“握粟出卜,是何能谷。”郑玄笺但持粟行卜,求其胜负。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

握粟出卜 (wò sù chū bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung