Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 握瑜怀瑾

Pinyin: wò yú huái jǐn

Meanings: Similar to 握瑜怀玉, refers to possessing noble virtues and remarkable abilities., Tương tự 握瑜怀玉, chỉ sự sở hữu phẩm hạnh cao quý và tài năng đặc biệt., 比喻人具有纯洁优美的品德。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“怀瑾握瑜兮,穷不知所示。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 屋, 扌, 俞, 王, 不, 忄, 堇

Chinese meaning: 比喻人具有纯洁优美的品德。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“怀瑾握瑜兮,穷不知所示。”

Grammar: Dùng để miêu tả người đáng kính trọng.

Example: 这位学者握瑜怀瑾,令人敬佩。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě wò yú huái jǐn , lìng rén jìng pèi 。

Tiếng Việt: Vị học giả này có phẩm chất cao quý và tài năng đặc biệt, khiến người khác kính phục.

握瑜怀瑾
wò yú huái jǐn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự 握瑜怀玉, chỉ sự sở hữu phẩm hạnh cao quý và tài năng đặc biệt.

Similar to 握瑜怀玉, refers to possessing noble virtues and remarkable abilities.

比喻人具有纯洁优美的品德。[出处]《楚辞·九章·怀沙》“怀瑾握瑜兮,穷不知所示。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
怀#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

握瑜怀瑾 (wò yú huái jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung