Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握拳透掌
Pinyin: wò quán tòu zhǎng
Meanings: Clutching fists so tightly that fingernails pierce the palm. Expresses anger or extreme tension., Nắm chặt tay đến mức móng tay cắm vào lòng bàn tay. Thể hiện sự tức giận hoặc căng thẳng đến đỉnh điểm., 紧握拳头,指甲穿过掌心。形容愤慨到极点。同握拳透爪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 屋, 扌, 手, 龹, 秀, 辶
Chinese meaning: 紧握拳头,指甲穿过掌心。形容愤慨到极点。同握拳透爪”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 他在愤怒中几乎握拳透掌。
Example pinyin: tā zài fèn nù zhōng jī hū wò quán tòu zhǎng 。
Tiếng Việt: Trong cơn tức giận, anh ấy gần như nắm chặt tay đến mức móng tay cắm vào lòng bàn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm chặt tay đến mức móng tay cắm vào lòng bàn tay. Thể hiện sự tức giận hoặc căng thẳng đến đỉnh điểm.
Nghĩa phụ
English
Clutching fists so tightly that fingernails pierce the palm. Expresses anger or extreme tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧握拳头,指甲穿过掌心。形容愤慨到极点。同握拳透爪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế